Có 3 kết quả:
发布 fā bù ㄈㄚ ㄅㄨˋ • 發佈 fā bù ㄈㄚ ㄅㄨˋ • 發布 fā bù ㄈㄚ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute
(5) also written 發布|发布[fa1 bu4]
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute
(5) also written 發布|发布[fa1 bu4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to release
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute
(5) also written 發布|发布[fa1 bu4]
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute
(5) also written 發布|发布[fa1 bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0